| TT SBD "Chữ ký" Họ và tên Ngày sinh "HS trường THCS" Môn Điểm Đậu Hỏng 1 149 Chu Thị Quỳnh Anh .29/8/1998 THCS Nghĩa Hoàn Ngữ văn 11 Đ 2 150 Phan Thị Bích .30/08/1998 THCS Đồng Văn Sinh học 5,25 H 3 151 Lê Thị Quỳnh Anh .7/08/1998 Kỳ Tân - Thị Trấn Toán 7 H 4 152 Nguyễn Thị Lan Anh .9/02/1998 THCS Nghĩa Hoàn Ngữ văn 12,5 Đ 5 153 Lê Hồng Chiến .17/07/98 THCS Nghĩa Đồng Sinh học 14,4 Đ 6 154 Mai Phước Tuấn Anh .13/3/1998 THCS Phú Sơn Toán 11,25 Đ 7 155 Nguyễn Thị Ánh .18.08.1998 THCS Tiên Kỳ Ngữ văn 9,5 Đ 8 156 Chu Thị Giang .07/09/98 THCS Nguyễn Trãi Sinh học 11,1 Đ 9 157 Nguyễn Công Bảo .18/01/1998 THCS Nghĩa Hành Toán 13,1 Đ 10 158 Hoàng Minh Cảnh .15/01/1998 THCS Nghĩa Hành Ngữ văn 9,5 Đ 11 159 Chu Thị Giang .02/11/1998 THCS Nghĩa Bình Sinh học 14,1 Đ 12 160 Hoàng Thanh Bình .16/6/1998 THCS Nghĩa Hoàn Toán 14,5 Đ 13 161 Trương Thị Thuỳ Dương .11/05/1998 THCS Nghĩa Đồng Ngữ văn 10 Đ 14 162 Đặng Thị Hiền .18/9/1998 THCS Phú Sơn Sinh học 10,6 Đ 15 163 Lê Văn Cảnh .15/02/1998 THCS Kỳ Sơn Toán 5,75 H 16 164 Nguyễn Thị Đông .7/03/1998 THCS Nghĩa Bình Ngữ văn 8,5 H 17 165 Phạm Thị Hiền .24/9/1998 THCS Kỳ Sơn Sinh học 4,1 H 18 166 Trương Sĩ Du .16/6/1998 THCS Giai Xuân Toán 12,4 Đ 19 167 Ngô Thị Đức .2/08/1998 THCS Nghĩa Bình Ngữ văn 11,75 Đ 20 168 Nguyễn Thị Hoa .24/03/98 THCS Nghĩa Đồng Sinh học 15,25 Đ 21 169 Nguyễn Doãn Quang Dũng .1/08/1998 THCS Nghĩa Hành Toán 10 Đ 22 170 Nguyễn Thị Giang .03.02.1998 THCS Tiên Kỳ Ngữ văn 8,5 H 23 171 Lương Huy Hoàng .5/02/1998 THCS Nghĩa Thái Sinh học 10 Đ 24 172 Nguyễn Thọ Điệp .19/01/98 THCS Nguyễn Trãi Toán 7,75 H 1 173 Lê Thị Hằng .10/3/1998 THCS Nghĩa Đồng Ngữ văn 8 H 2 174 Trương Quốc Hội .20/3/1998 THCS Nghĩa Thái Sinh học 13 Đ 3 175 Nguyễn Quốc Đông .10/01/1998 THCS Nghĩa Hành Toán 11,5 Đ 4 176 Lưu Thị Thu Hiền .07/01/1998 THCS Nghĩa Hoàn Ngữ văn 11,5 Đ 5 177 Hoàng Ngọc Huyền .15/11/1998 THCS Tân An Sinh học 8 H 6 178 Giản Mỹ Hạnh .6/9/1998 THCS Nghĩa Hoàn Toán 11,5 Đ 7 179 Đặng Thị Hiệp .04/10/1998 THCS Phú Sơn Ngữ văn 11,5 Đ 8 180 Nguyễn Thị Huyền .23/3/1998 Kỳ Tân - Thị Trấn Sinh học 11 Đ 9 181 Nguyễn Văn Hào .08/5/1998 THCS Nghĩa Đồng Toán 8 H 10 182 Lô Thị Hiệp .23/6/1998 THCS Phú Sơn Ngữ văn 8,75 H 11 183 Nguyễn Thị Huyền .17/9/98 THCS Nghĩa Phúc Sinh học 8 H 12 184 Nguyễn Thị Hằng .7/03/1998 THCS Nghĩa Bình Toán 9,4 Đ 13 185 Nguyễn Thị Hồng .23/11/98 THCS Nguyễn Trãi Ngữ văn 14 Đ 14 186 Nguyễn Thị Ngọc Huyền .06/01/98 THCS Nguyễn Trãi Sinh học 11,25 Đ 15 187 Trần Thị Hằng .23/6/1998 Kỳ Tân - Thị Trấn Toán 6,75 H 16 188 Phan Thị Huệ .05/9/1998 THCS Tân Xuân Ngữ văn 10 Đ 17 189 Phạm Thị Huyền .20/02/1998 THCS Nghĩa Hành Sinh học 12,75 Đ 18 190 Đặng Hùng Hiếu .19/04/98 THCS Nguyễn Trãi Toán 10,75 Đ 19 191 Trần Thị Huyền .16/6/1997 THCS Giai Xuân Ngữ văn 7,5 H 20 192 Hồ Đình Hưng .4/9/1998 THCS Nghĩa Phúc Sinh học 3,75 H 21 193 Phan Văn Hiếu .16/3/1998 THCS Tân Xuân Toán 10 Đ 22 194 Nguyễn Thị Huyền .13/6/1998 THCS Kỳ Sơn Ngữ văn 8,75 H 23 195 Cao Đức Khánh .19/08/1998 THCS Dũng hợp Sinh học 10,6 Đ 24 196 Nguyễn Phương Hoa .24/07/1998 Kỳ Tân - Thị Trấn Toán 9,75 Đ 1 197 Phan Lê Hạnh Huyền .14/4/1998 THCS Nghĩa Thái Ngữ văn 10,25 Đ 2 198 Dương Xuân Khánh .02/09/98 THCS Nguyễn Trãi Sinh học 9,25 H 3 199 Phan Đăng Hoàng .5/08/1998 THCS Nghĩa Đồng Toán 19,5 Đ 4 200 Nguyễn Danh Hưng .11/02/98 THCS Nguyễn Trãi Ngữ văn 13,75 Đ 5 201 Lê Quang Khánh .13/10/1998 THCS Nghĩa Hoàn Sinh học 6,5 H 6 202 Nguyễn Thị Hồng .4/08/1998 THCS Đồng Văn Toán 4,75 H 7 203 Nguyễn Hương Lam .8/06/1998 THCS Nghĩa Đồng Ngữ văn 8,5 H 8 204 Phạm Văn Khánh .8/06/1998 THCS Nghĩa Thái Sinh học 11,25 Đ 9 205 Phan Nguyễn Đăng Huy .27/06/98 THCS Nguyễn Trãi Toán 11,25 Đ 10 206 Phạm Thị Láng .5/05/1998 THCS Nghĩa Phúc Ngữ văn 8,75 H 11 207 Tạ Hữu Khánh .4/07/1998 THCS Nghĩa Bình Sinh học 10,75 Đ 12 208 Đặng Thị Hường .5/04/1998 THCS Nghĩa Hoàn Toán 14,4 Đ 13 209 Nguyễn Thị Huyền Lê .28/8/1998 THCS Tân Hợp Ngữ văn 9,5 Đ 14 210 Trần Khắc Kỳ .10/09/1998 THCS Nghĩa Hoàn Sinh học 10,75 Đ 15 211 Trần Tiến Khởi .7/11/1998 THCS Nghĩa Bình Toán 5,75 H 16 212 Hoàng Thị Mai Linh .24/1/1998 Kỳ Tân - Thị Trấn Ngữ văn 7,5 H 17 213 Nguyễn Thị Lan .7/11/1998 Kỳ Tân - Thị Trấn Sinh học 8,6 H 18 214 Nguyễn Như Kiên .30/07/98 THCS Nguyễn Trãi Toán 10 Đ 19 215 Nguyễn Khánh Linh .19/01/98 THCS Nghĩa Bình Ngữ văn 13,5 Đ 20 216 Phan Tùng Lâm .27/11/1998 THCS Dũng hợp Sinh học 13 Đ 21 217 Võ Duy Lam .1/09/1998 THCS Nghĩa Đồng Toán 8,5 H 22 218 Nguyễn Thị Linh .7/08/1998 THCS Tân Xuân Ngữ văn 8,75 H 23 219 Ngô Thị Lê .12/09/98 THCS Nguyễn Trãi Sinh học 12,5 Đ 24 220 Lang Thị Loan .28/12/1998 THCS Tân Hợp Toán 5,5 H 1 221 Nguyễn Trần Diệu Linh .15/07/1998 THCS Nghĩa Đồng Ngữ văn 7,5 H 2 222 Đặng Thị Mỹ Linh .16/07/1998 THCS Nghĩa Hành Sinh học 8 H 3 223 Trương Công Thế Lực .03/09/98 THCS Nguyễn Trãi Toán 13,5 Đ 4 224 Nguyễn Thị Lý .6/06/1998 THCS Đồng Văn Ngữ văn 8,5 H 5 225 Hoàng Thị Linh .29/05/1998 THCS Dũng hợp Sinh học 13 Đ 6 226 Lê Thị Lương .16/04/1998 THCS Đồng Văn Toán 5 H 7 227 Nguyễn Văn Minh .4/10/1998 THCS Tân Hợp Ngữ văn 7,75 H 8 228 Trần Thị Linh .21/09/1998 THCS Đồng Văn Sinh học 6,5 H 9 229 Trần Đức Lương .18/10/1998 THCS Nghĩa Thái Toán 13,5 Đ 10 230 Nguyễn Phạm Lê Na .16/08/1998 THCS Nghĩa Hành Ngữ văn 10,25 Đ 11 231 Lê Thị Loan .15.05.1998 THCS Tiên Kỳ Sinh học 1 H 12 232 Nguyễn Thị Mai .7/09/1998 THCS Nghĩa Hoàn Toán 14,25 Đ 13 233 Nguyễn Thị Nga .16/6/1998 THCS Tân Xuân Ngữ văn 9,75 Đ 14 234 Hồ Thị Thảo Ly .3/10/1998 THCS Dũng hợp Sinh học 12,5 Đ 15 235 Chế Quang Mạnh .2/01/1998 THCS Nghĩa Hoàn Toán 13,9 Đ 16 236 Nguyễn Thị Nga .29/2/1998 THCS Giai Xuân Ngữ văn 7,75 H 17 237 Trần Thị Thanh Mai .24/03/1998 THCS Tân An Sinh học 12,6 Đ 18 238 Hà Văn Mạnh .2/06/1998 THCS Đồng Văn Toán 7,75 H 19 239 Nguyễn Thị Hồng Ngọc .16/02/1998 Kỳ Tân - Thị Trấn Ngữ văn 8,5 H 20 240 Cao Huy Mạnh .1/06/1998 THCS Nghĩa Bình Sinh học 16,5 Đ 21 241 Nguyễn Đình Ngọc .13/4/1998 THCS Nghĩa Đồng Toán 14 Đ 22 242 Trương Thị Ánh Nguyệt .1/01/1998 THCS Nghĩa Thái Ngữ văn 9,5 Đ 23 243 Lê Phương Nam .6/06/1998 THCS Tân Xuân Sinh học 11,5 Đ 24 244 Lê Phạm Nhật .13/6/1998 THCS Tân Hợp Toán 3,5 H 1 245 Lê Thị Nhàn .17/07/1998 THCS Đồng Văn Ngữ văn 9,25 Đ 2 246 Hoàng Trọng Nghĩa .9/02/1998 THCS Phú Sơn Sinh học 5,75 H 3 247 Nguyễn Thị Hồng Nhung .25/05/1998 THCS Nghĩa Đồng Toán 14,5 Đ 4 248 Trịnh Xuân Nhân .12/10/98 THCS Nguyễn Trãi Ngữ văn 10 Đ 5 249 Mai Thị Nhi .13/9/1998 THCS Tân Xuân Sinh học 6,75 H 6 250 Phan Thanh Phong .16/11/1998 THCS Nghĩa Thái Toán 9,75 Đ 7 251 Hà Thị Nhi .23/4/1998 THCS Nghĩa Thái Ngữ văn 9,25 Đ 8 252 Hồ Thị Nhung .15/06/1998 THCS Tân An Sinh học 11,6 Đ 9 253 Vương Đình Phú .24/04/1998 THCS Dũng hợp Toán 5,5 H 10 254 Trần Thị Lan Nhi .21/06/1998 THCS Dũng hợp Ngữ văn 8,75 H 11 255 Hoàng Duy Quân .15/5/1998 THCS Nghĩa Hoàn Sinh học 9,75 H 12 256 Võ Thành Quang .28/02/1998 THCS Dũng hợp Toán 11 Đ 13 257 Đặng Thị Tú Oanh .14/4/1998 THCS Phú Sơn Ngữ văn 11 Đ 14 258 Nguyễn Thị Quỳnh .2/11/1998 THCS Nghĩa Hành Sinh học 10,6 Đ 15 259 Ngô Anh Quân .22/4/98 THCS Nghĩa Phúc Toán 4,5 H 16 260 Mai Thị Lâm Oanh .1/10/1998 THCS Nghĩa Hành Ngữ văn 9 Đ 17 261 Bùi Thị Siêu .27/12/1998 THCS Hương Sơn Sinh học 10 Đ 18 262 Võ Hồng Quân .02/11/98 THCS Nguyễn Trãi Toán 12,5 Đ 19 263 Nguyễn Thị Oanh .9/10/1998 THCS Đồng Văn Ngữ văn 8 H 20 264 Nguyễn Đức Sơn .11/06/1998 THCS Giai Xuân Sinh học 2,5 H 21 265 Lê Hồng Sơn .19.02.1998 THCS Tiên Kỳ Toán 2,75 H 22 266 Phan Thị Lâm Oanh .3/03/1998 THCS Nghĩa Hoàn Ngữ văn 9 Đ 23 267 Nguyễn Cao Thái .1/02/1998 THCS Nghĩa Hoàn Sinh học 13,6 Đ 24 268 Nguyễn Trọng Sơn .26/10/98 THCS Nghĩa Phúc Toán 9 Đ 1 269 Trần Thị Phương .15/10/1998 THCS Tân Xuân Ngữ văn 8 H 2 270 Phan Thị Thảo .21/3/1998 THCS Kỳ Sơn Sinh học 4,25 H 3 271 Phùng Bá Tài .09/12/98 THCS Nguyễn Trãi Toán 4,5 H 4 272 Đặng Thị Quỳnh .02/02/1998 THCS Đồng Văn Ngữ văn 8 H 5 273 Phan Thị Thảo .22/04/1998 THCS Đồng Văn Sinh học 3 H 6 274 Đặng Danh Thắng .08/11/98 THCS Nguyễn Trãi Toán 9,75 Đ 7 275 Đậu Hải Minh Sao .21/04/98 THCS Nguyễn Trãi Ngữ văn 14 Đ 8 276 Lê Thị Thắm .24.01.1998 THCS Tiên Kỳ Sinh học 1 H 9 277 Lê Văn Thắng .11/10/1998 THCS Đồng Văn Toán 4,6 H 10 278 Nguyễn Thị Thảo .7/08/1998 THCS Dũng hợp Ngữ văn 11,5 Đ 11 279 Nguyễn Thị Thu .9/10/1998 THCS Giai Xuân Sinh học 8 H 12 280 Nguyễn Tất Thắng .17/7/1998 THCS Phú Sơn Toán 7,6 H 13 281 Phạm Thị Thảo .13/11/98 THCS Nghĩa Phúc Ngữ văn 9 Đ 14 282 Nguyễn Thị Phương .15/111998 THCS Phú Sơn Sinh học 7,9 H 15 283 Nguyễn Sỹ Thịnh .15/05/1998 THCS Tân An Toán 14,4 Đ 16 284 Trần Cao Thiên .09/08/98 THCS Nguyễn Trãi Ngữ văn 14,5 Đ 17 285 Nguyễn Vũ Quỳnh Trang .24/08/1998 THCS Tân An Sinh học 11 Đ 18 286 Cao Thị Cẩm Thơ .19/09/1998 THCS Tân An Toán 15 Đ 19 287 Nguyễn Thị Thuỷ .27/12/1998 THCS Hương Sơn Ngữ văn 9,5 Đ 20 288 Nguyễn Bá Trường .16/07/98 THCS Nguyễn Trãi Sinh học 10,9 Đ 21 289 Lê Thị Hoài Thương .23/09/1998 THCS Đồng Văn Toán 0,75 H 22 290 Vũ Thu Thuỷ 5/6/1998 THCS Nghĩa Đồng Ngữ văn 8 H 23 291 Nguyễn Ngọc Tuấn .01/10/98 THCS Nguyễn Trãi Sinh học 7,4 H 24 292 Nguyễn Thị Tiên .8/03/1998 THCS Tân An Toán 16,6 Đ 1 293 Nguyễn Thị Thùy .26/06/1998 THCS Đồng Văn Ngữ văn 8 H 2 294 Nguyễn Thị Tươi .04/6/1998 THCS Đồng Văn Sinh học 5,25 H 3 295 Hoàng Thị Trang .14/5/98 THCS Nguyễn Trãi Toán 5,25 H 4 296 Lê Huyền Trang .28/12/98 THCS Nguyễn Trãi Ngữ văn 11 Đ 5 297 Phan Thị Thu Uyên .30/10/98 THCS Nghĩa Phúc Sinh học 7 H 6 298 Hồ Minh Trang .13/10/1998 THCS Tân An Toán 14,25 Đ 7 299 Phạm Thị Trang .16/02/1998 THCS Tân An Ngữ văn 10 Đ 8 300 Nguyễn Thành Vinh .15/05/98 THCS Nghĩa Đồng Sinh học 13,75 Đ 9 301 Nguyễn Thị Thảo Trang .30/08/1998 THCS Đồng Văn Toán 5 H 10 302 Thái Lương Quỳnh Trang .08/02/1998 THCS Tân An Ngữ văn 9 Đ 11 303 Nguyễn Minh Vương .11/10/98 THCS Nguyễn Trãi Sinh học 9,75 H 12 304 Lê Trung Trí .05/7/1998 THCS Tân Xuân Toán 5,75 H 13 305 Nguyễn Thị Hồng Vân .22/09/98 THCS Nguyễn Trãi Ngữ văn 12 Đ 14 306 Ngô Thị Xuân .23/07/98 THCS Nghĩa Đồng Sinh học 13,25 Đ 15 307 Lê Văn Trường .20/08/1998 THCS Hương Sơn Toán 6,4 H 16 308 Nguyễn Thị Hà Vi .19/10/1998 THCS Nghĩa Thái Ngữ văn 9,5 Đ 17 309 Nguyễn Đình Trường .10/06/1998 THCS Hương Sơn Toán 6,5 H 18 310 Lê Thị Yến .28/6/98 THCS Nghĩa Phúc Ngữ văn 8,5 H 19 311 Lê Anh Tú .12/02/1998 THCS Nghĩa Thái Toán 8,4 H 20 312 Nguyễn Thị Yến .24/03/98 THCS Nguyễn Trãi Ngữ văn 12,5 Đ 21 313 Vi Xuân Tú .14/12/1998 THCS Tiên Kỳ Toán 0,5 H 22 314 Bùi Thị Như Ý .20/02/1998 THCS Hương Sơn Sinh học 7,4 H 23 315 Lê Khắc Tuấn .09/5/1998 THCS Nghĩa Thái Toán 18,75 Đ 24 316 Nguyễn Thị Hải Yến .26/03/98 THCS Nghĩa Đồng Sinh học 13,5 Đ 25 317 Vi Thành Vinh .'05/9/1998 THCS Kỳ Sơn Toán 9,7 Đ
| |