| "Chữ ký" Họ và tên Ngày sinh "HS trường THCS" Môn Điểm Đậu Hỏng Bùi Thị Nguyệt Ánh .18/04/1998 THCS Nguyễn Trãi Địa Lý 5,9 H Hoàng T. Ngọc Ánh .10/3/1998 THCS Giai Xuân GDCD 8,75 H Lưu Trọng Hiếu .28/06/98 THCS Nguyễn Trãi Vật Lý 9,6 Đ Nguyễn Thị Đông .7/03/1998 THCS Nghĩa Bình Địa Lý 10,3 Đ Nguyễn Thị Ánh .18.05.1998 THCS Tiên Kỳ GDCD 12,25 Đ Phạm Văn Hoài .6/08/1998 THCS Nghĩa Phúc Vật Lý 4,5 H Võ Thị Gái .10/02/1998 Kỳ Tân - Thị Trấn Địa Lý 10,5 Đ Phan Thị Bích .30/08/1998 THCS Đồng Văn GDCD 11,75 Đ Trần Huy Hoàng .20/10/98 THCS Nghĩa Bình Vật Lý 6,1 H Nguyễn Thị Thanh Huyền .21/8/98 THCS Nghĩa Phúc Địa Lý 12,75 Đ Nguyễn Thị Ngọc Bích .20/10/1998 THCS Nghĩa Hoàn GDCD 10,5 Đ Phan Bá Khai .27/01/98 THCS Nguyễn Trãi Vật Lý 10,75 Đ Trần Thị Vân Khánh .02/9/1998 THCS Dũng hợp Địa Lý 11,25 Đ Nguyễn Khánh Bình .27//06/1998 Kỳ Tân - Thị Trấn GDCD 12,25 Đ Trần Thị Mai .05/01/98 THCS Nguyễn Trãi Vật Lý 7 Đ Phan Thị Lam .10/03/1998 THCS Nghĩa Bình Địa Lý 17 Đ Đậu Thị Thuỳ Dung .16/05/98 THCS Nguyễn Trãi GDCD 14,9 Đ Dương Hoài Nam .13/04/98 THCS Nguyễn Trãi Vật Lý 6,5 H Nguyễn Khánh Linh .19/01/98 THCS Nghĩa Bình Địa Lý 18 Đ Hoàng Thị Dung .23/07/1998 THCS Dũng hợp GDCD 9,4 H Trần Văn Mân .09/02/98 THCS Nguyễn Trãi Địa Lý 10 Đ Trương Thị Dung .03/01/1998 THCS Đồng Văn GDCD 9,6 H Nguyễn Thị Ngọc .15/03/1998 Kỳ Tân - Thị Trấn Địa Lý 8 H Nguyễn Thị Duyên .27/09/1998 THCS Dũng hợp GDCD 11,75 Đ Trần Trọng Nghĩa .5/01/1998 THCS Nghĩa Bình Vật Lý 6 H Nguyễn Thị Thảo .07/8/1998 THCS Dũng hợp Địa Lý 8,9 H Trương Thị Thuỳ Dương .11/05/1998 THCS Nghĩa Đồng GDCD 11,25 Đ Nguyễn Trọng Ninh .17/09/1998 THCS Dũng hợp Vật Lý 9,75 Đ Đặng Thị Thương .04/02/1998 THCS Nghĩa Phúc Địa Lý 5 H Ngô Thị Đức .2/08/1998 THCS Nghĩa Bình GDCD 9,4 H Nguyễn Văn Phước .15/03/98 THCS Nguyễn Trãi Vật Lý 7,75 Đ Nguyễn Thị Trang .06/3/1998 THCS Dũng hợp Địa Lý 8,6 H Ngũ Thị Hà .30/7/1998 THCS Nghĩa Đồng GDCD 10,5 Đ Bùi Quang Thiện .16/01/98 THCS Nghĩa Bình Vật Lý 3,75 H Võ Thị Tú .12/05/98 THCS Nguyễn Trãi Địa Lý 8,5 H Nguyễn Thị Hằng .30/7/1998 Kỳ Tân - Thị Trấn GDCD 13,5 Đ Nguyễn Cảnh Trung .20/ 08/ 98 THCS Nghĩa Phúc Vật Lý 8 Đ Nguyễn Thế Tuấn .10/7/1998 THCS Nghĩa Phúc Địa Lý 8 H Nguyễn Thị Hiền .17/01/1998 THCS Đồng Văn GDCD 8,5 H Bùi Công Tuấn .04/01/1998 THCS Nghĩa Phúc Vật Lý 6,75 H Nguyễn Thị Xoan .26/07/1998 Kỳ Tân - Thị Trấn Địa Lý 7 H Đào Thị Hiền .21/02/1998 THCS Nghĩa Hành GDCD 12,1 Đ Hoàng Thanh Bình .16/6/1998 THCS Nghĩa Hoàn Địa Lý 15 Đ Lưu Thị Thu Hiền .07/01/1998 THCS Nghĩa Hoàn GDCD 9,5 H Lê Thị Giang .26.01.1998 THCS Tiên Kỳ Địa Lý 10,75 Đ Lô Thị Hiệp .23/6/1998 THCS Phú Sơn GDCD 7,5 H Nguyễn Thị Giang .09/10/1998 THCS Tân Hợp Địa Lý 6 H Lê Thị Hoài .1/07/1998 THCS Hương Sơn GDCD 11,75 Đ Nguyễn Văn Đông .27.01.1998 THCS Tiên Kỳ Vật Lý 6,5 H Nguyễn Thị Hoa .18/7/1998 THCS Phú Sơn Địa Lý 11,6 Đ Phan Duy Việt Hoàng .5/05/1998 THCS Nghĩa Thái GDCD 10,5 Đ Nguyễn Xuân Hào .18/05/1998 THCS Nghĩa Hành Vật Lý 5,5 H Trần Thị Hoài .20/6/1998 THCS Phú Sơn Địa Lý 5,9 H Phan Thị Huế .21/08/98 THCS Nguyễn Trãi GDCD 12,6 Đ Trần Văn Kỳ .4/02/1998 THCS Nghĩa Hành Vật Lý 6 H Võ Thị Hương .8/08/1998 THCS Nghĩa Hành Địa Lý 10,25 Đ Phạm Thị Huệ .06/3/1998 THCS Nghĩa Đồng GDCD 10,3 Đ Chế Quang Mạnh .01/02/1998 THCS Nghĩa Hoàn Vật Lý 12,6 Đ Vi Hoàng Khánh .02.09.1998 THCS Tiên Kỳ Địa Lý 14,1 Đ Nguyễn Thị Hường .24/09/1998 THCS Nghĩa Hành GDCD 12 Đ Nguyễn Danh Sơn .06/5/1998 THCS Nghĩa Hoàn Vật Lý 11 Đ Chu Thị Linh .20/8/1998 THCS Phú Sơn Địa Lý 7,25 H Phan Thị Linh Khánh .07/4/1998 THCS Nghĩa Hành GDCD 12,25 Đ Nguyễn Xuân Thiện .07/4/1998 THCS Nghĩa Hoàn Vật Lý 10,25 Đ Nguyễn Thị Linh .09/01/1998 THCS Nghĩa Hành Địa Lý 12,25 Đ Nguyễn Hương Lam .06/8/1998 THCS Nghĩa Đồng GDCD 12,1 Đ Trần Thị Ánh Ngọc .02/9/1998 THCS Nghĩa Hoàn Địa Lý 13 Đ Nguyễn Thị Huyền Lê .28/8/1998 THCS Tân Hợp GDCD 8,5 H Đinh Thị Hồng Ngọc .24/12/1998 THCS Tân An Địa Lý 15,25 Đ Phạm Thị Liên .14/4/1998 THCS Nghĩa Thái GDCD 9,1 H Tạ Thị Thu .8/01/1998 THCS Hương Sơn Địa Lý 12,25 Đ Biện Thị Linh .3/05/1998 THCS Hương Sơn GDCD 11,1 Đ Cao Thị Cẩm Thơ .19/09/1998 THCS Tân An Vật Lý 7 Đ Lê Thị Thanh Thủy .23/7/1998 THCS Nghĩa Hoàn Địa Lý 10 Đ Lô Thị Linh .20/01/1998 THCS Phú Sơn GDCD 10,1 Đ Trịnh Thị Thuỷ .29/04/1998 THCS Nghĩa Hành Vật Lý 6,75 H Nguyễn Thị Thương .20/05/1998 THCS Hương Sơn Địa Lý 10 Đ Chu Thị Hồng Luyến .04/12/1998 Kỳ Tân - Thị Trấn GDCD 14,1 Đ Nguyễn Thị Tiên .08/03/1998 THCS Tân An Vật Lý 4,5 H Thái Lương Quỳnh Trang .08/02/1998 THCS Tân An Địa Lý 11,4 Đ Vi Thị Mai .13.06.1998 THCS Tiên Kỳ GDCD 14,75 Đ Lê Văn Trường .20/08/1998 THCS Hương Sơn Vật Lý 4,25 H Nguyễn Hữu Tuấn .19/04/1998 THCS Nghĩa Hành Địa Lý 11 Đ Nguyễn Văn Minh .10/4/1998 THCS Tân Hợp GDCD 6,5 H Mai Phước Tuấn Anh .13/3/1998 THCS Phú Sơn Vật Lý 18,75 Đ Lê Thị Thu Uyên .10/02/1998 THCS Tân An Địa Lý 13 Đ Vũ Thị Minh .10/6/1998 THCS Nghĩa Hoàn GDCD 9 H Nguyễn Thị Bích .5/07/1998 THCS Tân Hợp Vật Lý 0,5 H Vi Thanh Văn .06.05.1997 THCS Tiên Kỳ Địa Lý 14 Đ Trần Thị Hương Mơ .13/09/98 THCS Nguyễn Trãi GDCD 15,6 Đ Nguyễn Thị Yến .28/09/1998 THCS Nghĩa Hành Địa Lý 12,5 Đ Trần Thị Na .27/02/1998 THCS Dũng hợp GDCD 10,4 Đ Vi Thị Yến .9/09/1998 THCS Nghĩa Hoàn Địa Lý 11,75 Đ Trương Thị Nga .09/8/1998 THCS Giai Xuân GDCD 8,1 H Lê Thị Yến .03/02/1998 THCS Tân An Địa Lý 12 Đ Nguyễn Thị Nguyệt .15/02/1998 THCS Nghĩa Thái GDCD 7,2 H Phạm Tiến Dụng .22/01/1998 THCS Phú Sơn Vật Lý 9,75 Đ Hoàng Thị Vân Anh .30/8/1998 THCS Nghĩa Thái Địa Lý 13,25 Đ Nguyễn Thị Nhi .22/7/1998 THCS Giai Xuân GDCD 12,4 Đ Trần Thị Hà .06/10/1998 THCS Nghĩa Đồng Vật Lý 17 Đ Trần Thị Hạ .20/5/1998 THCS Nghĩa Thái Địa Lý 13,1 Đ Đặng Thị Tú Oanh .14/4/1998 THCS Phú Sơn GDCD 11,1 Đ Phan Đăng Hoàng .08/5/1998 THCS Nghĩa Đồng Vật Lý 16,8 Đ Đào Văn Lộc .05/7/1998 THCS Nghĩa Thái Địa Lý 13,4 Đ Trần Thị Oanh .07/08/1998 THCS Tân An GDCD 9,5 H Nguyễn Thị Hồng .08/4/1998 THCS Đồng Văn Vật Lý 9 Đ Hà Thị Nhi .23/4/1998 THCS Nghĩa Thái Địa Lý 14,5 Đ Đỗ Thị Quý .02/02/1998 THCS Nghĩa Thái GDCD 10,75 Đ Vũ Xuân Huy .14/1/1998 THCS Kỳ Sơn Vật Lý 3,6 H Phạm Văn Bình .1/06/1998 THCS Giai Xuân Địa Lý 8,25 H Nguyễn Thị Như Quỳnh .25/12/98 THCS Nguyễn Trãi GDCD 12,1 Đ Nguyễn Phúc Huy .05/05/1998 THCS Nghĩa Đồng Vật Lý 16 Đ Bùi Văn Chinh .06/02/1998 THCS Giai Xuân Địa Lý 4,5 H Nguyễn Thị Quỳnh .18/2/1998 THCS Giai Xuân GDCD 11,25 Đ Nguyễn Văn Đạt .'04/1/1998 THCS Kỳ Sơn Địa Lý 4,5 H Phạm Thị Bảo Soa .06/07/1998 THCS Tân An GDCD 9 H Nguyễn Thị Hiền .24/5/1998 THCS Giai Xuân Địa Lý 8,25 H Trần Thị Thanh .19/05/1998 THCS Tân Xuân GDCD 11,4 Đ Nguyễn Thị Hiền .8/07/1998 THCS Đồng Văn Địa Lý 7,75 H Nguyễn Thị Thảo .11/11/1998 THCS Đồng Văn GDCD 7 H Lang Thị Loan .28/12/1998 THCS Tân Hợp Vật Lý v Đ Trịnh Thị Hiền .20/6/1998 THCS Nghĩa Đồng Địa Lý 14,75 Đ Cao Thị Phương Thảo .24/8/1998 THCS Nghĩa Hoàn GDCD 6,5 H Lê Thị Lương .16/04/1998 THCS Đồng Văn Vật Lý 1 H Bùi Thị Hồng .4/10/1998 THCS Nghĩa Đồng Địa Lý 15 Đ Phạm Thị Thảo .13/11/98 THCS Nghĩa Phúc GDCD 10,5 Đ Hà Văn Mạnh .2/06/1998 THCS Đồng Văn Vật Lý 10 Đ Nguyễn Thị Huyền .20/09/1998 THCS Nghĩa Đồng Địa Lý 10,4 Đ Phan Thị Thuần .04/03/1998 THCS Tân An GDCD 9,5 H Nguyễn Đình Ngọc .13/4/1998 THCS Nghĩa Đồng Vật Lý 18 Đ Đào Thị Ngọc Khánh .20/05/1998 THCS Nghĩa Đồng Địa Lý 11,25 Đ Nguyễn Thị Thuận .6/03/1998 THCS Nghĩa Bình GDCD 9,25 H Phạm Hà Nhật Tân .19/5/1998 THCS Kỳ Sơn Vật Lý 1 H Nguyễn Thị Linh .21/1/1998 THCS Kỳ Sơn Địa Lý 5,1 H Nguyễn Thị Ngọc Thư .10/6/1998 THCS NghĩaPhúc GDCD 6,1 H Nguyễn Tất Thắng .17/7/1998 THCS Phú Sơn Vật Lý 10,1 Đ Hoàng Thị Linh .19/5/1998 THCS Tân Xuân Địa Lý 6,4 H Trần Thị Hoài Thương .02/10/98 THCS Nguyễn Trãi GDCD 13,75 Đ Nguyễn Thị Loan .25/8/1998 THCS Tân Hợp Địa Lý 4 H Hồ Thị Thương .13/08/1998 THCS Nghĩa Hành GDCD 11,8 Đ Nguyễn Thị Lý .6/06/1998 THCS Đồng Văn Địa Lý 10,2 Đ Võ Thị Hà Trang .13/04/1998 THCS NghĩaPhúc GDCD 10,5 Đ Thái Bá Minh .11/11/1998 THCS Giai Xuân Địa Lý 6,1 H Nguyễn Thị Tú Uyên .22/05/98 THCS Nguyễn Trãi GDCD 11,5 Đ Lê Thị Hoài Thương .23/09/1998 THCS Đồng Văn Vật Lý 0,5 H Mai Thị Nhi .13/9/1998 THCS Tân Xuân Địa Lý 7,25 H Nguyễn Thị Thảo Trang .30/08/1998 THCS Đồng Văn Vật Lý 3,6 H Đặng Thị Quỳnh .02/02/1998 THCS Đồng Văn Địa Lý 5,5 H Nguyễn Đình Trường .10/06/1998 THCS Hương Sơn Vật Lý 4,5 H Nguyễn Thị Thùy .26/06/1998 THCS Đồng Văn Địa Lý 10,25 Đ Lê Khắc Tuấn .09/5/1998 THCS Nghĩa Thái Vật Lý 12,4 Đ Lê Thị Hoài Thương .23/04/1998 THCS Nghĩa Đồng Địa Lý 11 Đ Đinh Thị Yến .26/06/1998 THCS Tân Xuân GDCD 7,75 H Nguyễn Thị Tươi .04/6/1998 THCS Đồng Văn Địa Lý 5 H
| |